Tham khảo B'Day_(album_của_Beyoncé)

  1. Reid, Shaheem. “Be All You Can, B.”. MTV News. Truy cập 1 tháng 4 năm 2008. 
  2. Vineyard, Jennifer (31 tháng 5 năm 2006). “Beyonce's Triple Threat: New Album, Film, Fashion Line Before Year's End”. MTV News. Truy cập 1 tháng 4 năm 2008. 
  3. Hasty, Katie (13 tháng 9 năm 2006). “Beyonce's 'B-Day' Makes Big Bow At No. 1”. Billboard (Nielsen Business Media, Inc). Truy cập 5 tháng 1 năm 2008. 
  4. 1 2 “RIAA – Gold & Platinum”. Recording Industry Association of America. Ngày 16 tháng 4 năm 2007. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010. 
  5. Hasty, Katie (8 tháng 2 năm 2007). “Beyonce Makes It Ten Weeks At No. 1 With 'Irreplaceable'”. Billboard (Nielsen Business Media, Inc). Truy cập 2 tháng 4 năm 2008. 
  6. Hiatt, Brian (21 tháng 9 năm 2006). “Beyonce: B'Day”. Rolling Stone. Truy cập 2 tháng 4 năm 2008. 
  7. Rodman, Sarah (4 tháng 9 năm 2006). 4 tháng 9 năm 2006/news/29242390_1_beyonce-freakum-dress-main-man “Beyonce shows rage and range on new release”. The Boston Globe (The New York Times Company). Truy cập 31 tháng 1 năm 2009. [liên kết hỏng]
  8. Kellman, Andy. “Album Review: B'Day”. Allmusic. Truy cập 8 tháng 1 năm 2008. 
  9. MTV News staff (13 tháng 2 năm 2007). “For The Record: Quick News On Mariah, Notorious B.I.G., Paul Wall, Beyonce, Shakira, Fall Out Boy & More”. MTV News. Truy cập 1 tháng 4 năm 2008. 
  10. 1 2 “For The Record: Quick News On Mariah, Notorious B.I.G., Paul Wall, Beyonce, Shakira, Fall Out Boy & More”. MTV News. 13 tháng 2 năm 2007. Truy cập 3 tháng 4 năm 2008. 
  11. Vineyard, Jennifer. “Beyonce: Behind The B'Day Videos 1”. MTV News. Truy cập 2 tháng 4 năm 2008. 
  12. The Beyonce Experience Live DVD="Guy Charbonneau (engineer)
  13. “49th Annual Grammy Award Winnerslist”. The Recording Academy. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2006. Truy cập 2 tháng 4 năm 2008. 
  14. “Beyoncé: Biography – Part 2”. People. Time Inc. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2008. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2008. 
  15. 1 2 http://www.mtv.com/news/articles/1539838/new-releases-beyonce-audioslave-amp-more.jhtml
  16. http://www.allmusic.com/album/release/bday-circuit-city-exclusive-mr0001446207
  17. https://itunes.apple.com/nz/album/bday/id187282301
  18. “B'Day: Beyonce: Amazon.co.uk: MP3 Downloads”. Truy cập 10 tháng 9 năm 2015. 
  19. “B'Day: Beyonce: Amazon.de: MP3”. Truy cập 5 tháng 9 năm 2015. 
  20. “B'Day: Beyonce: Amazon.it: Musica Digitale”. Truy cập 5 tháng 9 năm 2015. 
  21. “B'Day by Beyoncé”. iTunes. Truy cập 5 tháng 9 năm 2015. 
  22. “B'Day de Beyoncé”. iTunes. Truy cập 5 tháng 9 năm 2015. 
  23. “B'Day by Beyoncé”. iTunes. Truy cập 5 tháng 9 năm 2015. 
  24. “B'Day Deluxe Edition [Regular Edition] Beyonce CD Album”. CDJapan. Truy cập 5 tháng 9 năm 2015. 
  25. “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2015. 
  26. “Beyoncé”. Truy cập 5 tháng 9 năm 2015. 
  27. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 “Beyoncé – B'Day”. Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010. 
  28. “Beyoncé – Chart history: Canadian Albums”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2013. 
  29. “European Top 100 Albums”. Billboard. Nielsen Business Media. Ngày 23 tháng 9 năm 2006. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2013. 
  30. “Chartverfolgung – Beyonce – B'day” (bằng tiếng Đức). Musicline.de. PhonoNet GmbH. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. 1 2 “Greek Albums Chart”. IFPI Greece. Ngày 5 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2012. 
  32. “Top 40 album- és válogatáslemez-lista – 2006. 38. hét” (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. “Top 75 Artist Album, Week Ending ngày 7 tháng 9 năm 2006”. Chart-Track. Irish Recorded Music Association. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010. 
  34. “B'Day – Beyoncé” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. 1 2 3 “Los Más Vendidos 2007” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “Oficjalna lista sprzedaży”. OLiS. Ngày 18 tháng 9 năm 2006. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010. 
  37. “Official Scottish Albums Chart Top 100: ngày 10 tháng 9 năm 2006 - ngày 16 tháng 9 năm 2006”. The Official Charts Company. Ngày 16 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2015. 
  38. 16 tháng 9 năm 2006/ “Archive Chart”. The Official Charts Company. Ngày 16 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2011. 
  39. “Beyoncé – Chart history: Billboard 200”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2013. 
  40. “Beyoncé – Chart history: Top R&B/Hip-Hop Albums”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2013. 
  41. “Oficjalna lista sprzedaży”. OLiS. Ngày 3 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2014. 
  42. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 50 Urban Albums 2006”. Australian Recording Industry Association. 2006. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  43. “Jaaroverzichten 2006”. MegaCharts (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “SNEP – Classements annuels – 2006 – Albums”. SNEP. 2006. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2014. 
  45. “アルバム 年間ランキング-Oricon Style ランキング” (bằng tiếng Nhật). Oricon. 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2007.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “Schweizer Jahreshitparade”. Hitparade.ch. Hung Medien. 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  47. “Top Selling Albums of 2006” (PDF). UK Charts Plus. 2006. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2015. 
  48. “Billboard Charts – Year-end Albums – The Billboard 200”. Billboard. Nielsen Business Media. 2006. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  49. “Billboard Charts – Year-end Albums – Top R&B/Hip-Hop Albums”. Billboard. Nielsen Business Media. 2006. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  50. “Top 50 Global Best Selling Albums for 2006” (PDF). International Federation of the Phonographic Industry. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2013. 
  51. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 50 Urban Albums 2007”. Australian Recording Industry Association. 2007. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  52. “Jaaroverzichten 2007”. MegaCharts (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “SNEP – Classements annuels – 2007 – Albums”. SNEP. 2007. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2013. 
  54. “Schweizer Jahreshitparade”. Hitparade.ch. Hung Medien. 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  55. “Top Selling Albums of 2007” (PDF). UK Charts Plus. 2007. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2015. 
  56. “Billboard Charts – Year-end Albums – The Billboard 200”. Billboard. Nielsen Business Media. 2007. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  57. “Billboard Charts – Year-end Albums – Top R&B/Hip-Hop Albums”. Billboard. Nielsen Business Media. 2006. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  58. “Top 50 Global Best Selling Albums for 2007” (PDF). International Federation of the Phonographic Industry. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2013. 
  59. “Billboard Charts – Year-end Albums – The Billboard 200”. Billboard. Nielsen Business Media. 2006. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  60. “Billboard Charts – Year-end Albums – Top R&B/Hip-Hop Albums”. Billboard. Nielsen Business Media. 2008. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011. 
  61. “Billboard Charts – Decade-end Albums – Billboard 200”. Billboard. Nielsen Business Media. 2009. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2013. 
  62. “ARIA Charts – Accreditations – 2007 Albums”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010. 
  63. “Goud en platina – Singles – 2007” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Ngày 3 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  64. “CRIA: Gold & Platinum – September 2006”. Canadian Recording Industry Association. Ngày 6 tháng 9 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2009. 
  65. “Guld og platin i August” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  66. “IFPI Platinum Europe Awards”. International Federation of the Phonographic Industry. 2007. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2011. 
  67. “Certifications Albums Or – Année 2007” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Ngày 21 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)[liên kết hỏng]
  68. “Gold-/Platin-Datenbank (Beyoncé; 'B'Day')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010. 
  69. “Adatbázis – 2007” (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  70. “2006 Certification Awards – Multi Platinum”. Irish Recorded Music Association. irishcharts.ie. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010. 
  71. “List of works certified in September 2006”. Recording Industry Association of Japan. Tháng 9 năm 2006. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010. 
  72. “List of works certified in November 2007”. Recording Industry Association of Japan. Tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2010. 
  73. “Certificaciones” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Ngày 31 tháng 7 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  74. “Latest Gold / Platinum Albums”. RadioScope New Zealand. Ngày 29 tháng 4 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010. 
  75. “Galardões 2007” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Fonográfica Portuguesa. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  76. “Beyonce a oprit ploaia” (bằng tiếng Romanian). NewsCafe.ro. Ngày 24 tháng 10 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  77. “Gold and Platinum International Albums in Russia – 2006”. National Federation of Phonogram Producers (bằng tiếng Nga). 2M. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  78. “PROMUSICAE Top 100 Albumes – 19/2007” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  79. “Swiss Certifications – Awards 2006”. swisscharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010. 
  80. 1 2 “Certified Awards”. British Phonographic Industry. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2013.  Note: Enter "Beyonce" in the 'Search' box and select "Artist", "All" and "Album" from the 'Search by', 'By Award' and 'By format' menus, respectively. You may have to click "More" under the relevant search results.
  81. “American Music Awards – Winners List”. CBS News. Ngày 18 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2010. 
  82. “BET Awards 2006 | A List of Nominees and Winners | 2006 BET Awards”. Rap.about.com. Ngày 27 tháng 6 năm 2006. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2010. 
  83. “2007 BET Award Winners”. Buzzsugar. 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2011. 
  84. “49th Annual Grammy Awards Winners List”. Grammy Awards. National Academy of Recording Arts and Sciences. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2008. 
  85. “50th Annual Grammy Award Winners List”. Grammy Awards. National Academy of Recording Arts and Sciences. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2008. 
  86. “22nd Annual IDMA Nominees & Winners”. Winter Music Conference. 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2008. 
  87. “53rd Ivor Novello Awards 2008”. EMI Music Publishing. 2008. Bản gốc (PHP) lưu trữ ngày 25 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2011. 
  88. “Complete list of Latin Grammy nominees & winners”. Los Angeles Times (Tribune Company). Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2011. 
  89. Adaso, Henry (2006). “2006 MOBO Awards – Winners”. About.com. The New York Times Company. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2011. 
  90. “Amy Winehouse, My Chemical Romance, Arctic Monkeys up for MTV Awards”. NME (IPC Media). Ngày 24 tháng 9 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2008. 
  91. Vineyard, Jennifer (ngày 29 tháng 8 năm 2006). “Justin's Album Shows Off Two Sides: Over-The-Top Saucy, Unassumingly Sweet”. MTV News (MTV). Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2011. 
  92. Montgomery, James (ngày 7 tháng 8 năm 2007). “MTV VMA Race Is On: Justin Timberlake, Beyonce Lead Nominations”. MTV News (MTV). Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2011. 
  93. “MTV Video Music Awards Japan 2008 全ノミネート作品リスト” (bằng tiếng Nhật). MTV Japan. Ngày 6 tháng 3 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  94. “Nominees List” (PDF). NAACP Image Awards. NAACP. 2007. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2007. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2011. 
  95. “Who Won Kids Choice Awards in 2007?”. WhoWonWhen. Ngày 31 tháng 3 năm 2007. Bản gốc (PHP) lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2011. 
  96. “DocHdl1OnPRT1tmpTarget” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2010. 
  97. “2008 Nominees”. People's Choice Awards. CBS. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2011. 
  98. 6 tháng 2 năm 2007-soul-train-noms_x.htm “Beyoncé leads Soul Train nominations”. USA Today (Beverly Hills: Gannett Company). Associated Press. Ngày 6 tháng 2 năm 2007. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2011. 
  99. “Hudson, Beyonce Star At Soul Train Awards”. Billboard (Nielsen Business Media). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2011. 
  100. “You Do Movies”. The Record of the Year. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 11 năm 2007. 
  101. Nero, Mark Edward (ngày 6 tháng 11 năm 2007). “2007 VH1 Soul VIBE Award Nominees and Winners”. About.com. The New York Times Company. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2011. 
  102. “World Music Awards 2006”. World Music Awards. International Federation of the Phonographic Industry. 2006. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2010. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: B'Day_(album_của_Beyoncé) http://www.aria.com.au/pages/UrbanAlbums2006.htm http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/en/showitem.asp?interpret=B... http://www.ultratop.be/nl/certifications.asp?year=... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart...